Zip/Postal code mã bưu chính Sóc Trăng
Mã bưu chính tại địa bản tỉnh Sóc Trăng gồm năm chữ số, trong đó có:
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung Ương.
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác dịnh đối tượng gán mã bưu chính quốc gia.
>>Zip/postal code – Mã bưu chính trà vinh
>>Zip/postal code – Mã bưu chính vĩnh long
>>Zip/postal code – Mã bưu chính cần thơ
Zip/Postal code mã bưu chính Sóc Trăng 96000
Mã bưu điện (Zip code) 63 tỉnh thành tại Việt Nam (Mới nhất)
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Sóc Trăng | 96000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 96001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 96002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 96003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 96004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 96005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 96009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 96010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 96011 |
10 | Báo Sóc Trăng | 96016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 96021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 96030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 96035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 96036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 96040 |
16 | Sở Công Thương | 96041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 96042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 96043 |
19 | Sở Tài chính | 96045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 96046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 96047 |
22 | Công an tỉnh | 96049 |
23 | Sở Nội vụ | 96051 |
24 | Sở Tư pháp | 96052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 96053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 96054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 96055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 96056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 96057 |
30 | Sở Xây dựng | 96058 |
31 | Sở Y tế | 96060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 96061 |
33 | Ban Dân tộc | 96062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 96063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 96064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 96065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 96066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 96067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 96070 |
40 | Cục Thuế | 96078 |
41 | Chi Cục Hải quan | 96079 |
42 | Cục Thống kê | 96080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 96081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 96085 |
45 | Hội hữu nghị nhân dân các nước | 96086 |
46 | Hội Văn học nghệ thuật | 96087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 96088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 96089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 96090 |
50 | Tỉnh đoàn | 96091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 96092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 96093 |
1 | THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG | |
1 | BC. Trung tâm thành phố Sóc Trăng | 96100 |
2 | Thành ủy | 96101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96104 |
6 | P. 2 | 96106 |
7 | P. 1 | 96107 |
8 | P. 3 | 96108 |
9 | P. 9 | 96109 |
10 | P. 4 | 96110 |
11 | P. 8 | 96111 |
12 | P. 5 | 96112 |
13 | P. 6 | 96113 |
14 | P. 7 | 96114 |
15 | P. 10 | 96115 |
16 | BCP. Sóc Trăng | 96150 |
17 | BC. Tiếp Thị Bán Hàng | 96151 |
18 | BC. Hệ 1 Sóc Trăng | 96199 |
2 | HUYỆN LONG PHÚ | |
1 | BC. Trung tâm huyện Long Phú | 96200 |
2 | Huyện ủy | 96201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96204 |
6 | TT. Long Phú | 96206 |
7 | X. Long Đức | 96207 |
8 | X. Song Phụng | 96208 |
9 | TT. Đại Ngãi | 96209 |
10 | X. Hậu Thạnh | 96210 |
11 | X. Trường Khánh | 96211 |
12 | X. Phú Hữu | 96212 |
13 | X. Châu Khánh | 96213 |
14 | X. Tân Thạnh | 96214 |
15 | X. Tân Hưng | 96215 |
16 | X. Long Phú | 96216 |
17 | BCP. Long Phú | 96250 |
18 | BC. Đại Ngãi | 96251 |
19 | BC. Trường Khánh | 96252 |
20 | BC. Tân Thạnh | 96253 |
3 | HUYỆN KẾ SÁCH | |
1 | BC. Trung tâm huyện Kế Sách | 96300 |
2 | Huyện ủy | 96301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96304 |
6 | TT. Kế Sách | 96306 |
7 | X. Thới An Hội | 96307 |
8 | X. Kế Thành | 96308 |
9 | X. An Mỹ | 96309 |
10 | X. Nhơn Mỹ | 96310 |
11 | X. An Lạc Tây | 96311 |
12 | X. Phong Nẫm | 96312 |
13 | TT. An Lạc Thôn | 96313 |
14 | X. Xuân Hòa | 96314 |
15 | X. Trinh Phú | 96315 |
16 | X. Ba Trinh | 96316 |
17 | X. Đại Hải | 96317 |
18 | X. Kế An | 96318 |
19 | BCP. Kế Sách | 96350 |
20 | BC. Thới An Hội | 96351 |
21 | BC. Cái Côn | 96352 |
4 | HUYỆN CHÂU THÀNH | |
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 96400 |
2 | Huyện ủy | 96401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96404 |
6 | TT. Châu Thành | 96406 |
7 | X. Phú Tâm | 96407 |
8 | X. Hồ Đắc Kiện | 96408 |
9 | X. Thuận Hòa | 96409 |
10 | X. Thiện Mỹ | 96410 |
11 | X. An Ninh | 96411 |
12 | X. An Hiệp | 96412 |
13 | X. Phú Tân | 96413 |
14 | BCP. Châu Thành | 96425 |
15 | BC. Thuận Hòa | 96426 |
16 | BC. Bố Thảo | 96427 |
17 | BC. An Trạch | 96428 |
5 | HUYỆN MỸ TÚ | |
1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Tú | 96450 |
2 | Huyện ủy | 96451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96454 |
6 | TT. Huỳnh Hữu Nghĩa | 96456 |
7 | X. Long Hưng | 96457 |
8 | X. Hưng Phú | 96458 |
9 | X. Mỹ Hương | 96459 |
10 | X. Mỹ Tú | 96460 |
11 | X. Mỹ Phước | 96461 |
12 | X. Thuận Hưng | 96462 |
13 | X. Mỹ Thuận | 96463 |
14 | X. Phú Mỹ | 96464 |
15 | BCP. Mỹ Tú | 96475 |
6 | THỊ XÃ NGÃ NĂM | |
1 | BC. Trung tâm thị xã Ngã Năm | 96500 |
2 | Thị ủy | 96501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96504 |
6 | P. 1 | 96506 |
7 | P. 2 | 96507 |
8 | X. Vĩnh Quới | 96508 |
9 | P. 3 | 96509 |
10 | X. Mỹ Quới | 96510 |
11 | X. Mỹ Bình | 96511 |
12 | X. Long Bình | 96512 |
13 | X. Tân Long | 96513 |
14 | BCP. Ngã Năm | 96525 |
15 | BC. Long Tân | 96526 |
16 | BC. Tân Long | 96527 |
7 | HUYỆN THẠNH TRỊ | |
1 | BC. Trung tâm huyện Thạnh Trị | 96550 |
2 | Huyện ủy | 96551 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96552 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96553 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96554 |
6 | TT. Phú Lộc | 96556 |
7 | X. Tuân Tức | 96557 |
8 | TT. Hưng Lợi | 96558 |
9 | X. Lâm Kiết | 96559 |
10 | X. Lâm Tân | 96560 |
11 | X. Thạnh Tân | 96561 |
12 | X. Thạnh Trị | 96562 |
13 | X. Vĩnh Thành | 96563 |
14 | X. Vĩnh Lợi | 96564 |
15 | X. Châu Hưng | 96565 |
16 | BCP. Thạnh Trị | 96575 |
17 | BC. Châu Hưng | 96576 |
8 | HUYỆN MỸ XUYÊN | |
1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Xuyên | 96600 |
2 | Huyện ủy | 96601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96604 |
6 | TT. Mỹ Xuyên | 96606 |
7 | X. Tham Đôn | 96607 |
8 | X. Đại Tâm | 96608 |
9 | X. Thạnh Phú | 96609 |
10 | X. Hòa Tú 1 | 96610 |
11 | X. Ngọc Đông | 96611 |
12 | X. Ngọc Tố | 96612 |
13 | X. Gia Hòa 1 | 96613 |
14 | X. Thạnh Quới | 96614 |
15 | X. Gia Hòa 2 | 96615 |
16 | X. Hòa Tú 2 | 96616 |
17 | BCP. Mỹ Xuyên | 96650 |
18 | BC. Đại Tâm | 96651 |
19 | BC. Thạnh Phú | 96652 |
20 | BC. Ngọc Tố | 96653 |
21 | BC. Thạnh Quới | 96654 |
8 | HUYỆN TRẦN ĐỀ | |
1 | BC. Trung tâm huyện Trần Đề | 96700 |
2 | Huyện ủy | 96701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96704 |
6 | TT. Trần Đề | 96706 |
7 | X. Đại Ân 2 | 96707 |
8 | X. Trung Bình | 96708 |
9 | X. Lịch Hội Thượng | 96709 |
10 | TT. Lịch Hội Thượng | 96710 |
11 | X. Liêu Tú | 96711 |
12 | X. Viên Bình | 96712 |
13 | X. Viên An | 96713 |
14 | X. Tài Văn | 96714 |
15 | X. Thạnh Thới An | 96715 |
16 | X. Thạnh Thới Thuận | 96716 |
17 | BCP. Trần Đề | 96750 |
18 | BC. Kinh Ba | 96751 |
19 | BC. Lịch Hội Thượng | 96752 |
20 | BC. Tài Văn | 96753 |
9 | THỊ XÃ VĨNH CHÂU | |
1 | BC. Trung tâm thị xã Vĩnh Châu | 96800 |
2 | Thị ủy | 96801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96804 |
6 | P. 1 | 96806 |
7 | P. 2 | 96807 |
8 | X. Lạc Hòa | 96808 |
9 | X. Vĩnh Hải | 96809 |
10 | X. Hòa Đông | 96810 |
11 | P. Khánh Hòa | 96811 |
12 | X. Vĩnh Hiệp | 96812 |
13 | P. Vĩnh Phước | 96813 |
14 | X. Vĩnh Tân | 96814 |
15 | X. Lai Hòa | 96815 |
16 | BCP. Vĩnh Châu | 96850 |
10 | HUYỆN CÙ LAO DUNG | |
1 | BC. Trung tâm huyện Cù Lao Dung | 96900 |
2 | Huyện ủy | 96901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96904 |
6 | TT. Cù Lao Dung | 96906 |
7 | X. An Thạnh Đông | 96907 |
8 | X. An Thạnh 1 | 96908 |
9 | X. An Thạnh Tây | 96909 |
10 | X. Đại Ân 1 | 96910 |
11 | X. An Thạnh 2 | 96911 |
12 | X. An Thạnh 3 | 96912 |
13 | X. An Thạnh Nam | 96913 |
14 | BCP. Cù Lao Dung | 96950 |
15 | BC. An Thạnh 3 | 96951 |
LIÊN HỆ: Dịch Vụ Thám Tử Hoàng Chung:
HOTLINE: 0949.743.489 (Mr Chung)
ZALO : 0949.743.489
VĂN PHÒNG THÁM TỬ:108 Trần Đình Xu- Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP HCM
EMAIL : [email protected]